Bài 2: Msutong Trung cấp Quyển 4 – Tôi bán ô tô rồi

Ngày nay, ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí do khí thải xe cộ, đang trở thành vấn đề cấp bách. Việc sở hữu ô tô mang lại nhiều tiện lợi, nhưng cũng đặt ra câu hỏi về trách nhiệm bảo vệ môi trường. Dưới đây là phần phân tích Bài 2 chủ đề: 我把汽车卖掉了 – Tôi bán ô tô rồi trong Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 4.

← Xem lại Bài 1: Msutong Trung cấp Quyển 4

→ Tải Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 4 [PDF, PPT, MP3] tại đây

一、热身 Khởi động

  1. 🔊 你家有车吗?你会开车吗?
    (Nǐ jiā yǒu chē ma? Nǐ huì kāichē ma?)
    Nhà bạn có xe không? Bạn biết lái xe không?
  2. 🔊 你知道汽车尾气会污染空气吗?你从什么时候开始知道这一点的?
    (Nǐ zhīdào qìchē wěiqì huì wūrǎn kōngqì ma? Nǐ cóng shénme shíhòu kāishǐ zhīdào zhè yīdiǎn de?)
    Bạn có biết khí thải ô tô gây ô nhiễm không khí không? Bạn bắt đầu biết điều này từ khi nào?
  3. 🔊 你会不会为了保护环境而少开车,甚至不开车?
    (Nǐ huì bù huì wèile bǎohù huánjìng ér shǎo kāichē, shènzhì bù kāichē?)
    Bạn có sẵn sàng lái xe ít hơn hoặc thậm chí không lái xe để bảo vệ môi trường không?
  4. 🔊 有车和没车对你的生活有什么具体的影响?
    (Yǒu chē hé méi chē duì nǐ de shēnghuó yǒu shénme jùtǐ de yǐngxiǎng?)
    Việc có xe và không có xe ảnh hưởng cụ thể thế nào đến cuộc sống của bạn?

回答问题 (Trả lời câu hỏi):

  1. 🔊 我家有车,但是我不会开车。
    (Wǒ jiā yǒu chē, dànshì wǒ bù huì kāichē.)
    Nhà tôi có xe, nhưng tôi không biết lái xe.
  2. 🔊 我知道汽车尾气会污染空气。我大概是上中学的时候开始知道的。
    (Wǒ zhīdào qìchē wěiqì huì wūrǎn kōngqì. Wǒ dàgài shì shàng zhōngxué de shíhòu kāishǐ zhīdào de.)
    Tôi biết khí thải ô tô gây ô nhiễm không khí. Tôi bắt đầu biết điều này khoảng khi học trung học.
  3. 🔊 如果可以的话,我愿意少开车,尽量使用公共交通工具。
    (Rúguǒ kěyǐ dehuà, wǒ yuànyì shǎo kāichē, jǐnliàng shǐyòng gōnggòng jiāotōng gōngjù.)
    Nếu có thể, tôi sẵn sàng lái xe ít hơn, cố gắng sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
  4. 🔊 有车会更方便,比如可以随时出门,但是没车的话,也可以用公交车或地铁,比较环保。
    (Yǒu chē huì gèng fāngbiàn, bǐrú kěyǐ suíshí chūmén, dànshì méi chē dehuà, yě kěyǐ yòng gōngjiāochē huò dìtiě, bǐjiào huánbǎo.)
    Có xe thì tiện lợi hơn, ví dụ có thể đi ra ngoài bất cứ lúc nào, nhưng nếu không có xe thì cũng có thể đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm, sẽ thân thiện với môi trường hơn.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 尾气 – wěiqì – danh từ – vĩ khí – khí thải

🇻🇳 Tiếng Việt: khí thải
🔤 Pinyin: wěiqì
🈶 Chữ Hán: 🔊 尾气

📝 Ví dụ:

🔊 汽车排出的尾气污染空气。
Qìchē páichū de wěiqì wūrǎn kōngqì.
(Khí thải từ ô tô làm ô nhiễm không khí.)

🔊 我们应该减少尾气排放。
Wǒmen yīnggāi jiǎnshǎo wěiqì páifàng.
(Chúng ta nên giảm lượng khí thải.)

2️⃣ 🔊 污染 – wūrǎn – động từ/danh từ – ô nhiễm – làm ô nhiễm, sự ô nhiễm

🇻🇳 Tiếng Việt: làm ô nhiễm, sự ô nhiễm
🔤 Pinyin: wūrǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊 污染

📝 Ví dụ:

🔊 河水被严重污染。
Héshuǐ bèi yánzhòng wūrǎn.
(Nước sông bị ô nhiễm nghiêm trọng.)

🔊 空气污染对健康有害。
Kōngqì wūrǎn duì jiànkāng yǒuhài.
(Ô nhiễm không khí gây hại cho sức khỏe.)

3️⃣ 🔊 保护 – bǎohù – động từ – bảo hộ – bảo vệ

🇻🇳 Tiếng Việt: bảo vệ
🔤 Pinyin: bǎohù
🈶 Chữ Hán: 🔊 保护

📝 Ví dụ:

🔊 我们要保护环境。
Wǒmen yào bǎohù huánjìng.
(Chúng ta cần bảo vệ môi trường.)

🔊 他很保护自己的家人。
Tā hěn bǎohù zìjǐ de jiārén.
(Anh ấy rất bảo vệ gia đình mình.)

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 3: Msutong Trung cấp Quyển 4

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button